|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đủ trò
 | [đủ trò] | |  | (thông tục) all possible means | |  | Nó xoay đủ trò nhưng cuối cùng cũng thất bại | | He ultimately failed though he had tried all possible means |
(thông tục) Every means possible, every means fair foul Nó xoay đủ trò nhưng cuối cùng cũng thất bại He ultimately failed though he had resorted to every means possible
|
|
|
|